|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sá kể
| [sá kể] | | | cũng như sá quản | | | irrespective of, regardless of | | | sá kể sang hèn | | regardless of social status | | | not to mention |
irrespective of, regardless of sá kể sang hèn regardless of social status
|
|
|
|